Characters remaining: 500/500
Translation

baggage car

/'bægidʤkɑ:/
Academic
Friendly

Giải thích về từ "baggage car":

"Baggage car" một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong tiếng Mỹ để chỉ toa hành lý trên xe lửa. Toa hành lý nơi hành khách có thể gửi đồ đạc, hành lý của họ trong quá trình di chuyển bằng tàu hỏa.

Các dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "We need to find the baggage car before we board the train."
    • (Chúng ta cần tìm toa hành lý trước khi lên tàu.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The baggage car was completely full, leaving no room for our extra luggage."
    • (Toa hành lý đã đầy ắp, không còn chỗ cho hành lý thêm của chúng tôi.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Baggage: Chỉ chung về hành lý hoặc đồ đạc hành khách mang theo. Từ này có thể sử dụng để chỉ đồ đạc cá nhân không nhất thiết phải liên quan đến toa hành lý.
  • Luggage: Tương tự như "baggage," nhưng thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh. Trong tiếng Anh Mỹ, "baggage" phổ biến hơn.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cargo: Hàng hóa được chuyên chở, thường không phải hành lý của hành khách.
  • Freight: Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu hỏa, xe tải hoặc tàu biển.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Carry baggage": Mang theo những vấn đề hoặc cảm xúc trong quá khứ, có thể ảnh hưởng đến hiện tại.
    • dụ: "He still carries a lot of baggage from his childhood."
    • (Anh ấy vẫn mang theo nhiều gánh nặng từ thời thơ ấu.)
Tóm tắt:

"Baggage car" từ chỉ toa hành lý trên tàu, nơi hành khách có thể gửi hành lý của mình. Cần chú ý rằng "baggage" "luggage" có thể sử dụng thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp, nhưng sự khác biệt về cách sử dụng trong tiếng Anh Mỹ Anh Anh.

danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa hành lý

Comments and discussion on the word "baggage car"